养老院 yǎnglǎoyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng lão viện】

Đọc nhanh: 养老院 (dưỡng lão viện). Ý nghĩa là: viện dưỡng lão. Ví dụ : - 我今天先去施粥棚又去养老院 Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.

Ý Nghĩa của "养老院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

养老院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viện dưỡng lão

由公家或集体办的收养孤独老人的机构也叫敬老院

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 先去 xiānqù shī zhōu péng yòu 养老院 yǎnglǎoyuàn

    - Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养老院

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 临终 línzhōng 安养院 ānyǎngyuàn 打电话 dǎdiànhuà le

    - Họ gọi là nhà tế bần.

  • volume volume

    - 奉养 fèngyǎng 二老 èrlǎo

    - phụng dưỡng song thân

  • volume volume

    - 养儿防老 yǎngérfánglǎo

    - nuôi con dưỡng già.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 先去 xiānqù shī zhōu péng yòu 养老院 yǎnglǎoyuàn

    - Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.

  • volume volume

    - 元老院 yuánlǎoyuàn 另有 lìngyǒu 决定 juédìng

    - Thượng viện tin rằng khác.

  • volume volume

    - cóng 孤儿院 gūéryuàn 领养 lǐngyǎng 一个 yígè 孩子 háizi

    - Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 折腾 zhēténg 我们 wǒmen de 养老金 yǎnglǎojīn

    - Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.

  • volume volume

    - zhù zài 临近 línjìn 太湖 tàihú de 一所 yīsuǒ 疗养院 liáoyǎngyuàn

    - anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao