Đọc nhanh: 敬老院 (kính lão viện). Ý nghĩa là: viện dưỡng lão.
敬老院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện dưỡng lão
由公家或集体办的收养孤独老人的机构也叫敬老院见〖养老院〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敬老院
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 向 老师 顿首 致敬
- Anh ấy cúi đầu chào giáo viên.
- 敬老院
- viện dưỡng lão
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 尊敬老师
- kính trọng thầy giáo
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 他 是 敬业 的 老师
- Anh ấy là giáo viên tận tâm.
- 她 在 敬老院 做 义工
- Cô ấy làm tình nguyện viên ở viện dưỡng lão.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敬›
老›
院›