Đọc nhanh: 养老金双轨制 (dưỡng lão kim song quỹ chế). Ý nghĩa là: chương trình lương hưu kép (PRC).
养老金双轨制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình lương hưu kép (PRC)
dual pension scheme (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养老金双轨制
- 养老送终
- nuôi dưỡng khi sống, chôn cất khi chết
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 古老 量具 制作 精巧
- Dụng cụ đo cổ xưa được chế tác tinh xảo.
- 我 想 定制 一双 鞋子
- Tôi muốn đặt làm một đôi giày.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
- 你别 折腾 我们 的 养老金
- Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
制›
双›
老›
轨›
金›