Đọc nhanh: 养老金 (dưỡng lão kim). Ý nghĩa là: hưu bổng; lương hưu; tiền trợ cấp dưỡng lão; lương hưu trí.
养老金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hưu bổng; lương hưu; tiền trợ cấp dưỡng lão; lương hưu trí
老年职工的退休金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养老金
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 奶奶 省吃俭用 , 积攒 了 一点 养老 钱
- Bà nội chi tiêu thắt lưng buộc bụng, tích cóp được một khoản nhỏ dưỡng già.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
- 他 还要 养活 老 母亲
- anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già
- 你别 折腾 我们 的 养老金
- Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
老›
金›