Đọc nhanh: 养乐多 (dưỡng lạc đa). Ý nghĩa là: Yakult (sữa uống lên men).
养乐多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yakult (sữa uống lên men)
养乐多:乳酸菌饮品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养乐多
- 养成 乐观 心态
- Hình thành thái độ lạc quan
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 他 家养 了 很多 畜
- Nhà anh ấy đã nuôi rất nhiều súc vật.
- 农民 们 畜养 很多 牛羊
- Những nông dân chăn nuôi rất nhiều bò dê.
- 养母 教 我 很多 知识
- Mẹ nuôi dạy tôi rất nhiều kiến thức.
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
- 他 没什么 音乐 上 的 修养
- Anh ấy không có trình độ gì về âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
养›
多›