典故 diǎngù
volume volume

Từ hán việt: 【điển cố】

Đọc nhanh: 典故 (điển cố). Ý nghĩa là: điển cố; điển tích; chuyện cổ; tích truyện; tích cũ. Ví dụ : - 生僻的典故。 điển cố xa lạ

Ý Nghĩa của "典故" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

典故 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điển cố; điển tích; chuyện cổ; tích truyện; tích cũ

诗文里引用的古书中的故事或词句

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生僻 shēngpì de 典故 diǎngù

    - điển cố xa lạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典故

  • volume volume

    - 一见如故 yījiànrúgù

    - vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.

  • volume volume

    - 一洗 yīxǐ 故习 gùxí

    - bỏ thói quen cũ.

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 生僻 shēngpì de 典故 diǎngù

    - điển cố xa lạ

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan sòng 经典 jīngdiǎn 故事 gùshì

    - Tôi thích đọc truyện kinh điển.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao