Đọc nhanh: 典质 (điển chất). Ý nghĩa là: cầm cố; thế chấp.
典质 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm cố; thế chấp
典押以物为抵押换钱,可在限期内赎回
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典质
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
质›