Đọc nhanh: 典制 (điển chế). Ý nghĩa là: quy chế pháp luật; điển chế.
典制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy chế pháp luật; điển chế
典章制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典制
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
制›