Đọc nhanh: 具体说明 (cụ thể thuyết minh). Ý nghĩa là: giải thích rõ ràng, để cụ thể hóa.
具体说明 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải thích rõ ràng
explicit explanation
✪ 2. để cụ thể hóa
to specify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体说明
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 他 没有 给出 具体 答案
- Anh ấy không đưa ra câu trả lời cụ thể.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 他 实事求是 地 说明 自己 的 看法
- Anh ấy nêu quan điểm của mình một cách thực tế.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
具›
明›
说›