养家糊口 yǎngjiā húkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng gia hồ khẩu】

Đọc nhanh: 养家糊口 (dưỡng gia hồ khẩu). Ý nghĩa là: để hỗ trợ gia đình của một người (thành ngữ); gặp khó khăn trong việc nuôi sống một gia đình.

Ý Nghĩa của "养家糊口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

养家糊口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để hỗ trợ gia đình của một người (thành ngữ); gặp khó khăn trong việc nuôi sống một gia đình

to support one's family (idiom); to have difficulty feeding a family

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养家糊口

  • volume volume

    - 养家活口 yǎngjiāhuókǒu

    - nuôi gia đình vợ con

  • volume volume

    - 养家活口 yǎngjiāhuókǒu

    - nuôi sống gia đình.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 家养 jiāyǎng le 十口 shíkǒu zhū

    - Nhà tôi nuôi mười con lợn.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 总共 zǒnggòng 三口 sānkǒu rén

    - Nhà anh ấy tổng cộng có ba người.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu dōu zhàng zhe 养活 yǎnghuo 可苦 kěkǔ le le

    - một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn yǒu 修养 xiūyǎng de 艺术家 yìshùjiā

    - Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao