Đọc nhanh: 养家糊口 (dưỡng gia hồ khẩu). Ý nghĩa là: để hỗ trợ gia đình của một người (thành ngữ); gặp khó khăn trong việc nuôi sống một gia đình.
养家糊口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để hỗ trợ gia đình của một người (thành ngữ); gặp khó khăn trong việc nuôi sống một gia đình
to support one's family (idiom); to have difficulty feeding a family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养家糊口
- 养家活口
- nuôi gia đình vợ con
- 养家活口
- nuôi sống gia đình.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 我 家养 了 十口 猪
- Nhà tôi nuôi mười con lợn.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 他家 总共 三口 人
- Nhà anh ấy tổng cộng có ba người.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 他 是 一个 很 有 修养 的 艺术家
- Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
口›
家›
糊›