Đọc nhanh: 具体而微 (cụ thể nhi vi). Ý nghĩa là: nhỏ nhưng đầy đủ; cụ thể trong phạm vi nhỏ; có nội dung nhưng quy mô nhỏ.
具体而微 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ nhưng đầy đủ; cụ thể trong phạm vi nhỏ; có nội dung nhưng quy mô nhỏ
内容大体具备而形状或规模较小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体而微
- 体贴入微
- chăm sóc tỉ mỉ chu đáo.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 他 的 身体 因为 劳累 而 亏损
- Cơ thể anh ấy suy yếu vì mệt mỏi.
- 参酌 具体情况 , 制订 工作 计划
- xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
- 会议 的 内容 很 具体
- Nội dung cuộc họp rất cụ thể.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
具›
微›
而›