Đọc nhanh: 其它 (kì đà). Ý nghĩa là: cái khác (dùng với sự vật). Ví dụ : - 没有其它疗法吗 Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?. - 用途:适用于珍珠奶茶系列,慕思果冻、冰淇淋及其它各式冷饮。 Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.. - 因橡根弹力大未加内置橡根及其它辅料 vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
其它 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái khác (dùng với sự vật)
同'其他' (用于事物)
- 没有 其它 疗法 吗
- Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其它
- 纸张 盒 , 文具盒 一种 用于 装 文具 和 其它 书写 用具 的 盒子
- Hộp giấy, hộp bút viết là một loại hộp dùng để chứa văn phòng phẩm và các dụng cụ viết khác.
- 没有 其它 疗法 吗
- Chúng ta không có các lựa chọn điều trị sao?
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 因橡根 弹力 大未加 内置 橡根 及其 它 辅料
- vì chun có độ đàn hồi lớn không thêm chun và phụ liệu khác
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
它›