Đọc nhanh: 关贸总协定 (quan mậu tổng hiệp định). Ý nghĩa là: GATT, Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại năm 1995.
关贸总协定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. GATT, Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại năm 1995
GATT, the 1995 General Agreement on Tariffs and Trade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关贸总协定
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 贸易协定
- hiệp định mậu dịch.
- 缔结 贸易协定
- ký kết hiệp định mậu dịch.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 签定 这一 协议 是 两国关系 加强 的 序幕
- Ký kết hiệp định này là sự khởi đầu cho việc củng cố quan hệ giữa hai quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
协›
定›
总›
贸›