Đọc nhanh: 共同闸道介面 (cộng đồng áp đạo giới diện). Ý nghĩa là: CGI, Giao diện cổng nối chung.
共同闸道介面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. CGI
✪ 2. Giao diện cổng nối chung
Common Gateway Interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同闸道介面
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 他们 在 解读 文本 方面 同样 出色
- Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 我们 共同 面对 挑战
- Chúng ta cùng nhau đối mặt với thách thức.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
共›
同›
道›
闸›
面›