Đọc nhanh: 共同闸道介靣 (cộng đồng áp đạo giới diện). Ý nghĩa là: giao diện cổng truy cập chung CGI (tin học).
共同闸道介靣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao diện cổng truy cập chung CGI (tin học)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同闸道介靣
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 双方 默契 , 共同行动
- Song phương hẹn ngầm cùng hành động
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 你 的话 很 有 道理 , 我 完全同意
- lời của anh rất có lý, tôi toàn hoàn đồng ý.
- 他们 是 志同道合 的 朋友
- Bọn họ là những người bạn cùng chung chí hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
共›
同›
道›
闸›
靣›