Các biến thể (Dị thể) của 闸
-
Cách viết khác
牐
𤗠
-
Phồn thể
閘
Ý nghĩa của từ 闸 theo âm hán việt
闸 là gì? 闸 (Sạp, áp). Bộ Môn 門 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丨フ丨フ一一丨). Từ ghép với 闸 : 水閘 Đập nước, 電閘 Cầu dao điện, 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi., 水閘 Đập nước, 電閘 Cầu dao điện Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 闸