Đọc nhanh: 共享带宽 (cộng hưởng đới khoan). Ý nghĩa là: băng thông chia sẻ.
共享带宽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng thông chia sẻ
shared bandwidth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共享带宽
- 系统 连接 后 实现 了 病案 统计 信息 资源共享
- Sau khi hệ thống được kết nối, việc chia sẻ tài nguyên thông tin thống kê hồ sơ bệnh án đã được thực hiện
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
- 孩子 们 共享 了 一份 礼物
- Các em nhỏ cùng nhau chia sẻ một món quà.
- 我们 分享 了 共同 的 经验
- Chúng tôi đã chia sẻ kinh nghiệm chung.
- 共享 单车 到处 都 可以 借用
- Xe đạp công cộng đâu đâu cũng có thể thuê dùng.
- 我们 共享 这个 房间
- Chúng ta cùng nhau sử dụng căn phòng này.
- 你 应该 把 资源 停止 共享
- Bạn nên ngừng chia sẻ tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
享›
共›
宽›
带›