Đọc nhanh: 共享程序库 (cộng hưởng trình tự khố). Ý nghĩa là: thư viện chia sẻ (máy tính).
共享程序库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư viện chia sẻ (máy tính)
shared library (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共享程序库
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 你 很快 就 会 对 这些 程序 完全 熟悉 了
- Bạn sẽ nhanh chóng quen thuộc hoàn toàn với các chương trình này.
- 公共秩序 需 大家 守
- Trật tự công cộng cần mọi người tuân thủ.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
- 作为 一名 电脑 程序员 , 他 每天 都 在 编写 代码
- Là một lập trình viên, anh ấy viết mã mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
享›
共›
序›
库›
程›