Đọc nhanh: 共同筛选 (cộng đồng si tuyến). Ý nghĩa là: lọc cộng tác.
共同筛选 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọc cộng tác
collaborative filtering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同筛选
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他们 之间 缺少 共同 的 语言
- Giữa bọn họ thiếu tiếng nói chung.
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
同›
筛›
选›