Đọc nhanh: 共享函数库 (cộng hưởng hàm số khố). Ý nghĩa là: thư viện chia sẻ (máy tính).
共享函数库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư viện chia sẻ (máy tính)
shared library (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共享函数库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 孩子 们 共享 了 一份 礼物
- Các em nhỏ cùng nhau chia sẻ một món quà.
- 我们 需要 扩展 这个 数据库
- Chúng ta cần mở rộng cơ sở dữ liệu này.
- 你 应该 把 资源 停止 共享
- Bạn nên ngừng chia sẻ tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
享›
共›
函›
库›
数›