Đọc nhanh: 待入库 (đãi nhập khố). Ý nghĩa là: chờ nhập kho.
待入库 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chờ nhập kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待入库
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 扫数 入库
- nhập kho toàn bộ.
- 库房重地 , 不得 入内
- Kho hàng là khu vực quan trọng, không được phép vào.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 这批 商品 已经 被 移入 仓库
- Lô hàng này đã được chuyển vào kho.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
库›
待›