Đọc nhanh: 冷湖行政区 (lãnh hồ hành chính khu). Ý nghĩa là: Phân khu cấp quận Lenghu của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai.
✪ 1. Phân khu cấp quận Lenghu của quận tự trị Mông Cổ và Tây Tạng 海西 蒙古族 藏族 自治州 , Qinghai
Lenghu county level subdivision of Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州 [Hǎi xī Měng gǔ zú Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷湖行政区
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 这个 行政区 很大
- Khu hành chính này rất lớn.
- 奉行 独立自主 的 外交政策
- thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
区›
政›
湖›
行›