Đọc nhanh: 六十四位元 (lục thập tứ vị nguyên). Ý nghĩa là: 64-bit (điện toán).
六十四位元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 64-bit (điện toán)
64-bit (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六十四位元
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 我 有 四十六 公斤 重
- Tôi nặng 46 kg.
- 十六 的 平方根 是 四
- Căn bậc hai của mười sáu là bốn.
- 南北 四十里 , 东西 六十里 开外
- bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 她 花费 了 六十 美元 购物
- Cô ấy đã chi sáu mươi đô la Mỹ để mua sắm.
- 他 六十多岁 了 , 怎能 跟 小伙子 打比 呢
- ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
元›
六›
十›
四›