Đọc nhanh: 兴凯刺鳑鲏 (hưng khải thứ bàng bì). Ý nghĩa là: Acanthorhodeus chankaensis (cá chép nhỏ).
兴凯刺鳑鲏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Acanthorhodeus chankaensis (cá chép nhỏ)
Acanthorhodeus chankaensis (small carp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴凯刺鳑鲏
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
凯›
刺›
鲏›
鳑›