Đọc nhanh: 公有财产 (công hữu tài sản). Ý nghĩa là: của chung.
公有财产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. của chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公有财产
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 这 是 我 的 私有财产
- Đây là tài sản riêng của tôi.
- 负债 资产 某人 尤指 破产者 所 拥有 的 可以 用来 抵债 的 全部 财产
- Tài sản nợ là tất cả tài sản mà một người, đặc biệt là người phá sản, sở hữu để sử dụng làm tài sản đảm bảo nợ.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
公›
有›
财›