Đọc nhanh: 公德心 (công đức tâm). Ý nghĩa là: lịch sự, tinh thần công cộng.
公德心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sự
civility
✪ 2. tinh thần công cộng
public spirit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公德心
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 他 的 美德 就是 耐心
- Đức tính của anh ấy là kiên nhẫn.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 以力服人 者 , 非 心服 也 ; 以德服人 者 , 心悦 而 诚服
- Những người thuyết phục người khác bằng sức mạnh không thuyết phục bằng trái tim; những người chinh phục người khác bằng sức mạnh là những người thuyết phục và chân thành.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他 这样 做 是 出于公心
- anh ấy làm như vậy là công tâm.
- 公司 的 损失 让 我 很 担心
- Tổn thất của công ty khiến tôi lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
德›
⺗›
心›