Đọc nhanh: 公地 (công địa). Ý nghĩa là: đất công; đất nhà nước, công điền, công thổ.
公地 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đất công; đất nhà nước
政府所拥有或控制土地
✪ 2. công điền
公家的田
✪ 3. công thổ
国有的土地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公地
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 他们 勇敢 地 与 不公 作战
- Họ dũng cảm chiến đấu lại sự bất công.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 从 公司 到家 只 需要 十里 地
- Từ công ty về nhà chỉ cần đi mười dặm.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
地›