Đọc nhanh: 私德 (tư đức). Ý nghĩa là: đạo đức cá nhân.
私德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo đức cá nhân
在私人生活上所表现的道德品质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私德
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
私›