Đọc nhanh: 公元前 (công nguyên tiền). Ý nghĩa là: BC (trước Công nguyên), BCE (trước Kỷ nguyên chung).
公元前 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. BC (trước Công nguyên)
BC (before Christ)
✪ 2. BCE (trước Kỷ nguyên chung)
BCE (before the Common Era)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公元前
- 公司 审查 了 当前情况
- Công ty đã xem xét tình hình hiện tại.
- 夏朝 开始 于 公元前
- Nhà Hạ bắt đầu từ trước công nguyên.
- 公路 在 山前 岔开
- đường cái rẽ ra trước núi.
- 公司 前景 非常 兴旺
- Tương lai của công ty rất thịnh vượng.
- 秦 公元前 势力 渐强
- Nhà Tần trước công nguyên thế lực mạnh.
- 公司 累计 投资 300 万元
- Công ty đã đầu tư tổng cộng 3 triệu nhân dân tệ.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 从前 , 我 经常 去 公园 玩耍
- Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
公›
前›