Đọc nhanh: 入款信息 (nhập khoản tín tức). Ý nghĩa là: Thông tin nhập khoản.
入款信息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông tin nhập khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入款信息
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 他 广播 了 新 的 产品 信息
- Anh ấy đã truyền bá thông tin về sản phẩm mới.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 请 仔细 输入 你 的 个人信息
- Vui lòng nhập kỹ thông tin cá nhân của bạn.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
- 旅客 登记簿 上 的 信息 将 用于 入住 登记
- Thông tin trong sổ đăng ký của khách sẽ được sử dụng để đăng ký nhận phòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
入›
息›
款›