Đọc nhanh: 入款 (nhập khoản). Ý nghĩa là: khoản thu nhập; thu nhập; lợi tức.
入款 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoản thu nhập; thu nhập; lợi tức
进款
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入款
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 货款 已经 入帐
- tiền hàng đã vào sổ rồi.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
款›