Đọc nhanh: 我在丁字路口这里等你 (ngã tại đinh tự lộ khẩu nghiện lí đẳng nhĩ). Ý nghĩa là: tôi đợi bạn ở chỗ giao lộ (ngã 3) nhé.
我在丁字路口这里等你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôi đợi bạn ở chỗ giao lộ (ngã 3) nhé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我在丁字路口这里等你
- 他教 她 在 这里 等 我
- Anh ấy bảo cô ấy đợi tôi ở đây.
- 我 在 大门口 等 你
- Tôi ở cổng đợi cậu.
- 你们 在 十字路口 或 丁字 路口 都 能 看到 我 忙碌 的 身影
- Mọi người đứng ở ngã tư hoặc ngã ba đường đều có thể thấy hình ảnh bận rộn của tôi.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
- 那 只是 我 的 小金库 好 吧 , 你 在 这里 等 着
- đấy chỉ là quỹ đen nhỏ của tớ, được rồi ,bạn chờ ở đây
- 你 进去 看看 , 我 在 门口 等 着 你
- anh vào xem, tôi đợi anh ngoài cửa.
- 在 这个 路口 直走 , 你 会 看到 一座 大桥
- Đi thẳng ở ngã tư này, bạn sẽ thấy một cây cầu lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
你›
口›
在›
字›
我›
等›
路›
这›
里›