Đọc nhanh: 党长 (đảng trưởng). Ý nghĩa là: đảng trưởng.
党长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党长
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 她 的 党龄 比 我长
- Tuổi Đảng của cô ấy lâu hơn tôi.
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 反对党 的 下院 议员 强迫 部长 收回 在 他 的 声明
- Những thành viên nghị viện của đảng đối lập đã ép buộc Bộ trưởng rút lại lời tuyên bố của mình.
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
长›