Đọc nhanh: 卷走 (quyển tẩu). Ý nghĩa là: tẩu.
卷走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷走
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
走›