Đọc nhanh: 党务 (đảng vụ). Ý nghĩa là: công tác Đảng; đảng vụ.
党务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tác Đảng; đảng vụ
政党内部有关组织建设等的事务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党务
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 不识时务
- không thức thời。
- 不是 所有 的 医务人员 都 是 好人
- Không phải tất cả những nhân viên y tế đều là người tốt.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 党 的 目标 是 服务 于 人民
- Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
务›