Đọc nhanh: 免疫系统 (miễn dịch hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống miễn dịch. Ví dụ : - 您的儿子没有免疫系统 Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.
免疫系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống miễn dịch
immune system
- 您 的 儿子 没有 免疫系统
- Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免疫系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 您 的 儿子 没有 免疫系统
- Con trai bạn không có hệ thống miễn dịch.
- 我 异常 坚强 的 免疫系统
- Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi
- 这个 病会 影响 他 的 免疫系统
- Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
疫›
系›
统›