Đọc nhanh: 克里木半岛 (khắc lí mộc bán đảo). Ý nghĩa là: Crimea, bán đảo Crimean.
✪ 1. Crimea
✪ 2. bán đảo Crimean
the Crimean peninsula
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克里木半岛
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 他 所 写 的 多半 是 里巷 间 的 琐事
- những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
半›
岛›
木›
里›