Đọc nhanh: 几内亚比索 (kỉ nội á bí tác). Ý nghĩa là: Guinea-Bissau (Tw).
✪ 1. Guinea-Bissau (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几内亚比索
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 你 得 给 我些 比 毕加索 更 充分 的 理由
- Bạn sẽ phải cho tôi nhiều hơn Picasso.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 会后 , 他 追记 了 几个 发言 的 主要 内容
- sau cuộc họp, anh ấy ghi lại nội dung chủ yếu của mấy lời phát biểu.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
内›
几›
比›
索›