Đọc nhanh: 克里奥尔语 (khắc lí áo nhĩ ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ creole.
克里奥尔语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ creole
creole language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克里奥尔语
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
奥›
尔›
语›
里›