Đọc nhanh: 克里斯蒂娃 (khắc lí tư đế oa). Ý nghĩa là: Julia Kristeva (1941-), nhà phân tâm học, triết gia và nhà phê bình văn học người Pháp gốc Bulgary.
克里斯蒂娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Julia Kristeva (1941-), nhà phân tâm học, triết gia và nhà phê bình văn học người Pháp gốc Bulgary
Julia Kristeva (1941-), Bulgarian-French psychoanalyst, philosopher and literary critic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克里斯蒂娃
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
娃›
斯›
蒂›
里›