Đọc nhanh: 克里斯蒂安 (khắc lí tư đế an). Ý nghĩa là: Kristian hoặc Christian (tên).
克里斯蒂安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kristian hoặc Christian (tên)
Kristian or Christian (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克里斯蒂安
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
安›
斯›
蒂›
里›