Đọc nhanh: 克格勃 (khắc các bột). Ý nghĩa là: KGB (tổ chức gián điệp Liên Xô, cơ quan bảo vệ an ninh nhà nước viết tắt).
克格勃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. KGB (tổ chức gián điệp Liên Xô, cơ quan bảo vệ an ninh nhà nước viết tắt)
原苏联"国家安全委员会"的俄文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克格勃
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 迪克 因 野心勃勃 而 自食其果
- Dick tự đắc vì tham vọng của mình mà tự gánh chịu hậu quả.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
勃›
格›