克己 kèjǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khắc kỉ】

Đọc nhanh: 克己 (khắc kỉ). Ý nghĩa là: khắc kỷ; tự kềm chế (yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân), bổn tiệm; bần tiệm; tiểu tiệm (các cửa hàng buôn bán tự xưng mình là cửa hàng bán đồ rẻ tiền), tiết kiệm; dè sẻn. Ví dụ : - 自奉克己。 tự tiết kiệm.

Ý Nghĩa của "克己" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

克己 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khắc kỷ; tự kềm chế (yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân)

克制自己的私心,对自己要求严格

✪ 2. bổn tiệm; bần tiệm; tiểu tiệm (các cửa hàng buôn bán tự xưng mình là cửa hàng bán đồ rẻ tiền)

商店自 称 货价便宜,不多赚钱

✪ 3. tiết kiệm; dè sẻn

节俭,俭省

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克己

  • volume volume

    - 克制不住 kèzhìbúzhù le 自己 zìjǐ de 冲动 chōngdòng

    - Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.

  • volume volume

    - 克制不住 kèzhìbúzhù 自己 zìjǐ de 脾气 píqi

    - Tôi không kiềm chế được tính khí của mình.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 脾气 píqi

    - Tôi cần phải kiềm chế tính khí của mình.

  • volume volume

    - 克制 kèzhì zhù le 自己 zìjǐ de 愤怒 fènnù

    - Cô ấy đã kiềm chế được cơn giận của mình.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Tôi phải kiềm chế cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 突然 tūrán yǒu 良心 liángxīn le 杰克 jiékè jiù 跟着 gēnzhe ma

    - Cô ấy đột nhiên được tận tâm và Jack phải nhảy tới?

  • volume volume

    - 克服 kèfú le 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - Anh ấy đã khắc phục khuyết điểm.

  • volume volume

    - 克服 kèfú le 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - Tôi đã khắc phục những điểm yếu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao