Đọc nhanh: 光隔离器 (quang cách ly khí). Ý nghĩa là: bộ cách ly quang học (điện tử).
光隔离器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ cách ly quang học (điện tử)
opto-isolator (electronics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光隔离器
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
器›
离›
隔›