Đọc nhanh: 克什克腾 (khắc thập khắc đằng). Ý nghĩa là: Biểu ngữ hình lục giác hoặc Kesigüten khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông.
克什克腾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ hình lục giác hoặc Kesigüten khoshuu ở Chifeng 赤峰 , Nội Mông
Hexigten banner or Kesigüten khoshuu in Chifeng 赤峰 [Chi4 fēng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克什克腾
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 破冰 人 为什么 要 杀死 克里斯托弗
- Tại sao Promnestria lại giết Christopher?
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
克›
腾›