Đọc nhanh: 克朗代克 (khắc lãng đại khắc). Ý nghĩa là: Klondike ở tây bắc Canada.
克朗代克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Klondike ở tây bắc Canada
Klondike in northwest Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克朗代克
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
克›
朗›