Đọc nhanh: 光绪帝 (quang tự đế). Ý nghĩa là: Hoàng đế Guangxu.
光绪帝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoàng đế Guangxu
Guangxu Emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光绪帝
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 光绪 二十年 顷
- khoảng năm 20 thời Quang Tự.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
帝›
绪›