Đọc nhanh: 克隆人 (khắc long nhân). Ý nghĩa là: nhân bản con người.
克隆人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân bản con người
clone human
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克隆人
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 我们 可以 克隆 植物
- Chúng ta có thể nhân bản thực vật.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 克劳福德 没有 杀害 他 的 家人
- Crawford không giết gia đình mình.
- 在 勤劳勇敢 的 越南 人民 面前 , 没有 克服 不了 的 困难
- Nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
克›
隆›