Đọc nhanh: 光谱图 (quang phả đồ). Ý nghĩa là: quang phổ.
光谱图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang phổ
spectrogram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光谱图
- 植物 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu về thực vật.
- 光谱 计
- quang phổ kế
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 历史 图谱
- tập tranh ảnh tư liệu lịch sử.
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
图›
谱›