Đọc nhanh: 光票 (quang phiếu). Ý nghĩa là: Hối phiếu trơn.
光票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hối phiếu trơn
光票(Clean Bill)是指不附带商业单据的汇票。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光票
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 杂技团 的 票 , 不到 一个 钟头 就 卖 得 精光
- vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
票›